Máy Khắc Kim Loại Cầm Tay
- Công suất: 20W/30W/50W
- Trọng lượng: 45-50Kg
- Màu sắc: Trắng xanh sang trọng, sạch sẽ.
- Ưu đãi: Hỗ trợ chi phí lắp ráp vận hành.
- Bảo hành: 24 tháng bảo hành, bảo trì miễn phí 06 tháng tiếp theo
-
Chi tiết sản phẩm
- Dòng sản phẩm đặt biệt được thiết kế thuận tiện cho việc khắc vật liệu quá khổ, quá nặng, khó mang vác....Máy cũng được sử dụng cho các công việc thông thường rất thuật tiện và dễ dàng.
- Nguồn Fiber JPT tuổi thọ 100.000 giờ hoạt động, độ ổn định cao. Có thể sử dụng từ 8-10 năm mà không cần bảo trì hay thay thế.
- Gương thấu kính, đầu khắc nhập từ Singapore.
- Phần mềm Ezcad mạnh mẽ, chuyên nghiệp và giao diện dễ sử dụng.
- Tốc độ khắc lên đến 7.000mm/s giúp việc khắc trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
- Độ chính xác đạt đến 0.002 do đó máy có thể khắc chi tiếc nhỏ đến 0.1mm.
- Tần số thay đổi từ: 1-400Hz khắc trên Inox đen hơn và khắc được nhiều loại nhựa hơn.
- Giải nhiệt bằng không khí thông minh, tiêu thụ điện năng cực kỳ thấp nhỏ hơn 0.5KW.
- Thiết kế nhỏ gọn dễ di chuyển hay lắp đặt ở bất cứ đâu.
- Máy dùng công nghệ Laser sợi quan không cần bảo trì, không tiêu hao vật tư (mực in). Máy có thể tích hợp trên dây chuyền tự động một cách dễ dàng.
Ứng dụng của máy khắc kim loại cầm tay
Chủ yếu dùng này để khắc bàn phím điện thoại di động, phím mờ nhựa, linh kiện điện tử, vi mạch, thiết bị điện, sản phẩm truyền thông, vệ sinh, dụng cụ, phụ kiện, dao, kính mắt và đồng hồ, đồ trang sức, phụ tùng ôtô, khóa hành lý, dụng cụ nấu ăn, các sản phẩm bằng thép không rỉ Và các ngành công nghiệp khác.
Vật liệu áp dụng:
Kim loại (kể cả kim loại hiếm), nhựa kỹ thuật, vật liệu mạ điện, vật liệu phủ, vật liệu phủ, nhựa epoxy, gốm, nhựa, ABS, PVC, PES, thép, titan, đồng và các vật liệu khác.
Khắc bảng hiệu kim loại trên tường bằng máy laser cầm tay
>>> Xem thêm bài viết: Máy khắc laser băng chuyền tự động
Bảng thông số kỹ thuật của máy khắc kim loại cầm tay
Mã hàng | WM-20FP | WM-30FP | WM-50FP |
Công suất Laser | 20W | 30W | 50W |
Tần số | 1064nm | ||
Q-frequency | 20KHz~400KHz | ||
Divergence | 0.3mard | ||
Vùng làm việc | 100*100mm | ||
Độ rộng đường cắt | 0.02mm | ||
Ký tự nhỏ nhất | 0.15mm | ||
Độ sâu khắc | 0 ~0.5mm | ||
Tốc độ chạy | ≤7000mm/s | ||
Độ chính xác lâp lại | ±0.001mm | ||
Đầu định vị | M2:1.2~1.8 | ||
Hộ trợ các kiểu đánh số | Graphics, Text, Bar Codes, Two-dimensional Code, Automatically Marking the Date,Batch Number,Serial Number,Frequency,etc. | ||
Hỗ trợ các định dạng | bmp,jpg,gif,tga,png,tif,ai,dxf,dst,plt,etc. | ||
Nguồn điện | 220V±10%/50Hz/4A | ||
Công suất tiêu thụ | <0.5kw | ||
Môi trường hoạt động | Sạch sẽ, không bụi bẩn | ||
Độ ẩm môi trường | 5%-75%, | ||
Tuổi thọ nguồn Laser | >100000 hours |